Leu Romania sang Rúp Belarus

Đổi tiền RON sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
702,72 byn

L1,000 RON = Br0,7027 BYN

Mid-market exchange rate at 19:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rúp Belarus
1 RON0.70272 BYN
5 RON3.51361 BYN
10 RON7.02723 BYN
20 RON14.05446 BYN
50 RON35.13615 BYN
100 RON70.27230 BYN
250 RON175.68075 BYN
500 RON351.36150 BYN
1000 RON702.72300 BYN
2000 RON1,405.44600 BYN
5000 RON3,513.61500 BYN
10000 RON7,027.23000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Leu Romania
1 BYN1.42304 RON
5 BYN7.11520 RON
10 BYN14.23040 RON
20 BYN28.46080 RON
50 BYN71.15200 RON
100 BYN142.30400 RON
250 BYN355.76000 RON
500 BYN711.52000 RON
1000 BYN1,423.04000 RON
2000 BYN2,846.08000 RON
5000 BYN7,115.20000 RON
10000 BYN14,230.40000 RON