5.000 Leu Romania sang Rúp Belarus

Đổi tiền RON sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ron
3.519,31 byn

L1,000 RON = Br0,7039 BYN

Mid-market exchange rate at 13:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rúp Belarus
1 RON0.70386 BYN
5 RON3.51930 BYN
10 RON7.03861 BYN
20 RON14.07722 BYN
50 RON35.19305 BYN
100 RON70.38610 BYN
250 RON175.96525 BYN
500 RON351.93050 BYN
1000 RON703.86100 BYN
2000 RON1,407.72200 BYN
5000 RON3,519.30500 BYN
10000 RON7,038.61000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Leu Romania
1 BYN1.42074 RON
5 BYN7.10370 RON
10 BYN14.20740 RON
20 BYN28.41480 RON
50 BYN71.03700 RON
100 BYN142.07400 RON
250 BYN355.18500 RON
500 BYN710.37000 RON
1000 BYN1,420.74000 RON
2000 BYN2,841.48000 RON
5000 BYN7,103.70000 RON
10000 BYN14,207.40000 RON