Ringgit Malaysia sang Rúp Belarus

Đổi tiền MYR sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
683,54 byn

1,000 MYR = 0,6835 BYN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rúp Belarus
1 MYR0.68354 BYN
5 MYR3.41770 BYN
10 MYR6.83539 BYN
20 MYR13.67078 BYN
50 MYR34.17695 BYN
100 MYR68.35390 BYN
250 MYR170.88475 BYN
500 MYR341.76950 BYN
1000 MYR683.53900 BYN
2000 MYR1,367.07800 BYN
5000 MYR3,417.69500 BYN
10000 MYR6,835.39000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Ringgit Malaysia
1 BYN1.46297 MYR
5 BYN7.31485 MYR
10 BYN14.62970 MYR
20 BYN29.25940 MYR
50 BYN73.14850 MYR
100 BYN146.29700 MYR
250 BYN365.74250 MYR
500 BYN731.48500 MYR
1000 BYN1,462.97000 MYR
2000 BYN2,925.94000 MYR
5000 BYN7,314.85000 MYR
10000 BYN14,629.70000 MYR