Koruna Czech sang Rúp Belarus

Đổi tiền CZK sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
1.378,99 byn

1,000 CZK = 0,1379 BYN

Mid-market exchange rate at 19:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rúp Belarus
1 CZK0.13790 BYN
5 CZK0.68950 BYN
10 CZK1.37899 BYN
20 CZK2.75798 BYN
50 CZK6.89495 BYN
100 CZK13.78990 BYN
250 CZK34.47475 BYN
500 CZK68.94950 BYN
1000 CZK137.89900 BYN
2000 CZK275.79800 BYN
5000 CZK689.49500 BYN
10000 CZK1,378.99000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Koruna Cộng hòa Séc
1 BYN7.25170 CZK
5 BYN36.25850 CZK
10 BYN72.51700 CZK
20 BYN145.03400 CZK
50 BYN362.58500 CZK
100 BYN725.17000 CZK
250 BYN1,812.92500 CZK
500 BYN3,625.85000 CZK
1000 BYN7,251.70000 CZK
2000 BYN14,503.40000 CZK
5000 BYN36,258.50000 CZK
10000 BYN72,517.00000 CZK