50 Koruna Czech sang Rúp Belarus

Đổi tiền CZK sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 czk
6,97 byn

Kč1,000 CZK = Br0,1395 BYN

Mid-market exchange rate at 11:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rúp Belarus
1 CZK0.13947 BYN
5 CZK0.69734 BYN
10 CZK1.39468 BYN
20 CZK2.78936 BYN
50 CZK6.97340 BYN
100 CZK13.94680 BYN
250 CZK34.86700 BYN
500 CZK69.73400 BYN
1000 CZK139.46800 BYN
2000 CZK278.93600 BYN
5000 CZK697.34000 BYN
10000 CZK1,394.68000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Koruna Cộng hòa Séc
1 BYN7.17009 CZK
5 BYN35.85045 CZK
10 BYN71.70090 CZK
20 BYN143.40180 CZK
50 BYN358.50450 CZK
100 BYN717.00900 CZK
250 BYN1,792.52250 CZK
500 BYN3,585.04500 CZK
1000 BYN7,170.09000 CZK
2000 BYN14,340.18000 CZK
5000 BYN35,850.45000 CZK
10000 BYN71,700.90000 CZK