20 Rúp Belarus sang Koruna Czech

Đổi tiền BYN sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 byn
144,26 czk

Br1,000 BYN = Kč7,213 CZK

Mid-market exchange rate at 01:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Koruna Cộng hòa Séc
1 BYN7.21277 CZK
5 BYN36.06385 CZK
10 BYN72.12770 CZK
20 BYN144.25540 CZK
50 BYN360.63850 CZK
100 BYN721.27700 CZK
250 BYN1,803.19250 CZK
500 BYN3,606.38500 CZK
1000 BYN7,212.77000 CZK
2000 BYN14,425.54000 CZK
5000 BYN36,063.85000 CZK
10000 BYN72,127.70000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rúp Belarus
1 CZK0.13864 BYN
5 CZK0.69321 BYN
10 CZK1.38643 BYN
20 CZK2.77286 BYN
50 CZK6.93215 BYN
100 CZK13.86430 BYN
250 CZK34.66075 BYN
500 CZK69.32150 BYN
1000 CZK138.64300 BYN
2000 CZK277.28600 BYN
5000 CZK693.21500 BYN
10000 CZK1,386.43000 BYN