Rúp Belarus sang Đô-la Singapore

Đổi tiền BYN sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
416,25 sgd

1,000 BYN = 0,4162 SGD

Mid-market exchange rate at 12:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đô-la Singapore
1 BYN0.41625 SGD
5 BYN2.08123 SGD
10 BYN4.16245 SGD
20 BYN8.32490 SGD
50 BYN20.81225 SGD
100 BYN41.62450 SGD
250 BYN104.06125 SGD
500 BYN208.12250 SGD
1000 BYN416.24500 SGD
2000 BYN832.49000 SGD
5000 BYN2,081.22500 SGD
10000 BYN4,162.45000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rúp Belarus
1 SGD2.40243 BYN
5 SGD12.01215 BYN
10 SGD24.02430 BYN
20 SGD48.04860 BYN
50 SGD120.12150 BYN
100 SGD240.24300 BYN
250 SGD600.60750 BYN
500 SGD1,201.21500 BYN
1000 SGD2,402.43000 BYN
2000 SGD4,804.86000 BYN
5000 SGD12,012.15000 BYN
10000 SGD24,024.30000 BYN