Rúp Belarus sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền BYN sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
513,78 nzd

Br1,000 BYN = $0,5138 NZD

Mid-market exchange rate at 11:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đô-la New Zealand
1 BYN0.51378 NZD
5 BYN2.56892 NZD
10 BYN5.13783 NZD
20 BYN10.27566 NZD
50 BYN25.68915 NZD
100 BYN51.37830 NZD
250 BYN128.44575 NZD
500 BYN256.89150 NZD
1000 BYN513.78300 NZD
2000 BYN1,027.56600 NZD
5000 BYN2,568.91500 NZD
10000 BYN5,137.83000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rúp Belarus
1 NZD1.94635 BYN
5 NZD9.73175 BYN
10 NZD19.46350 BYN
20 NZD38.92700 BYN
50 NZD97.31750 BYN
100 NZD194.63500 BYN
250 NZD486.58750 BYN
500 NZD973.17500 BYN
1000 NZD1,946.35000 BYN
2000 NZD3,892.70000 BYN
5000 NZD9,731.75000 BYN
10000 NZD19,463.50000 BYN