Rúp Belarus sang Đô-la Canada

Đổi tiền BYN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
417,69 cad

1,000 BYN = 0,4177 CAD

Mid-market exchange rate at 14:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đô-la Canada
1 BYN0.41769 CAD
5 BYN2.08847 CAD
10 BYN4.17694 CAD
20 BYN8.35388 CAD
50 BYN20.88470 CAD
100 BYN41.76940 CAD
250 BYN104.42350 CAD
500 BYN208.84700 CAD
1000 BYN417.69400 CAD
2000 BYN835.38800 CAD
5000 BYN2,088.47000 CAD
10000 BYN4,176.94000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rúp Belarus
1 CAD2.39409 BYN
5 CAD11.97045 BYN
10 CAD23.94090 BYN
20 CAD47.88180 BYN
50 CAD119.70450 BYN
100 CAD239.40900 BYN
250 CAD598.52250 BYN
500 CAD1,197.04500 BYN
1000 CAD2,394.09000 BYN
2000 CAD4,788.18000 BYN
5000 CAD11,970.45000 BYN
10000 CAD23,940.90000 BYN