1 nghìn Đô-la Canada sang Rúp Belarus

Đổi tiền CAD sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 cad
1847.15 byn

1.00000 CAD = 1.84715 BYN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:36 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi CAD sang BYN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rúp Belarus
1 CAD1.84715 BYN
5 CAD9.23575 BYN
10 CAD18.47150 BYN
20 CAD36.94300 BYN
50 CAD92.35750 BYN
100 CAD184.71500 BYN
250 CAD461.78750 BYN
500 CAD923.57500 BYN
1000 CAD1847.15000 BYN
2000 CAD3694.30000 BYN
5000 CAD9235.75000 BYN
10000 CAD18471.50000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đô-la Canada
1 BYN0.54137 CAD
5 BYN2.70687 CAD
10 BYN5.41374 CAD
20 BYN10.82748 CAD
50 BYN27.06870 CAD
100 BYN54.13740 CAD
250 BYN135.34350 CAD
500 BYN270.68700 CAD
1000 BYN541.37400 CAD
2000 BYN1082.74800 CAD
5000 BYN2706.87000 CAD
10000 BYN5413.74000 CAD