10 Rúp Belarus sang Đô-la Canada

Đổi tiền BYN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 byn
4,21 cad

1,000 BYN = 0,4207 CAD

Mid-market exchange rate at 09:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đô-la Canada
1 BYN0.42075 CAD
5 BYN2.10374 CAD
10 BYN4.20747 CAD
20 BYN8.41494 CAD
50 BYN21.03735 CAD
100 BYN42.07470 CAD
250 BYN105.18675 CAD
500 BYN210.37350 CAD
1000 BYN420.74700 CAD
2000 BYN841.49400 CAD
5000 BYN2,103.73500 CAD
10000 BYN4,207.47000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rúp Belarus
1 CAD2.37673 BYN
5 CAD11.88365 BYN
10 CAD23.76730 BYN
20 CAD47.53460 BYN
50 CAD118.83650 BYN
100 CAD237.67300 BYN
250 CAD594.18250 BYN
500 CAD1,188.36500 BYN
1000 CAD2,376.73000 BYN
2000 CAD4,753.46000 BYN
5000 CAD11,883.65000 BYN
10000 CAD23,767.30000 BYN