10 Rúp Belarus sang Đô-la Canada

Đổi tiền BYN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 byn
5.43 cad

1.00000 BYN = 0.54345 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:15 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi BYN sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đô-la Canada
1 BYN0.54345 CAD
5 BYN2.71724 CAD
10 BYN5.43448 CAD
20 BYN10.86896 CAD
50 BYN27.17240 CAD
100 BYN54.34480 CAD
250 BYN135.86200 CAD
500 BYN271.72400 CAD
1000 BYN543.44800 CAD
2000 BYN1086.89600 CAD
5000 BYN2717.24000 CAD
10000 BYN5434.48000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rúp Belarus
1 CAD1.84010 BYN
5 CAD9.20050 BYN
10 CAD18.40100 BYN
20 CAD36.80200 BYN
50 CAD92.00500 BYN
100 CAD184.01000 BYN
250 CAD460.02500 BYN
500 CAD920.05000 BYN
1000 CAD1840.10000 BYN
2000 CAD3680.20000 BYN
5000 CAD9200.50000 BYN
10000 CAD18401.00000 BYN