Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rúp Belarus

Đổi tiền TRY sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
100,33 byn

TL1,000 TRY = Br0,1003 BYN

Mid-market exchange rate at 04:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rúp Belarus
1 TRY0.10033 BYN
5 TRY0.50167 BYN
10 TRY1.00334 BYN
20 TRY2.00668 BYN
50 TRY5.01670 BYN
100 TRY10.03340 BYN
250 TRY25.08350 BYN
500 TRY50.16700 BYN
1000 TRY100.33400 BYN
2000 TRY200.66800 BYN
5000 TRY501.67000 BYN
10000 TRY1,003.34000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 BYN9.96673 TRY
5 BYN49.83365 TRY
10 BYN99.66730 TRY
20 BYN199.33460 TRY
50 BYN498.33650 TRY
100 BYN996.67300 TRY
250 BYN2,491.68250 TRY
500 BYN4,983.36500 TRY
1000 BYN9,966.73000 TRY
2000 BYN19,933.46000 TRY
5000 BYN49,833.65000 TRY
10000 BYN99,667.30000 TRY