100 Rúp Belarus sang Krone Na Uy

Đổi tiền BYN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 byn
333,97 nok

Br1,000 BYN = kr3,340 NOK

Mid-market exchange rate at 18:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Krone Na Uy
1 BYN3.33973 NOK
5 BYN16.69865 NOK
10 BYN33.39730 NOK
20 BYN66.79460 NOK
50 BYN166.98650 NOK
100 BYN333.97300 NOK
250 BYN834.93250 NOK
500 BYN1,669.86500 NOK
1000 BYN3,339.73000 NOK
2000 BYN6,679.46000 NOK
5000 BYN16,698.65000 NOK
10000 BYN33,397.30000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rúp Belarus
1 NOK0.29943 BYN
5 NOK1.49713 BYN
10 NOK2.99425 BYN
20 NOK5.98850 BYN
50 NOK14.97125 BYN
100 NOK29.94250 BYN
250 NOK74.85625 BYN
500 NOK149.71250 BYN
1000 NOK299.42500 BYN
2000 NOK598.85000 BYN
5000 NOK1,497.12500 BYN
10000 NOK2,994.25000 BYN