Đổi tiền NOK sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Krone Na Uy sang Rúp Belarus

500 nok
155,02 byn

kr1,000 NOK = Br0,3100 BYN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rúp Belarus
1 NOK0.31004 BYN
5 NOK1.55018 BYN
10 NOK3.10036 BYN
20 NOK6.20072 BYN
50 NOK15.50180 BYN
100 NOK31.00360 BYN
250 NOK77.50900 BYN
500 NOK155.01800 BYN
1000 NOK310.03600 BYN
2000 NOK620.07200 BYN
5000 NOK1,550.18000 BYN
10000 NOK3,100.36000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Krone Na Uy
1 BYN3.22543 NOK
5 BYN16.12715 NOK
10 BYN32.25430 NOK
20 BYN64.50860 NOK
50 BYN161.27150 NOK
100 BYN322.54300 NOK
250 BYN806.35750 NOK
500 BYN1,612.71500 NOK
1000 BYN3,225.43000 NOK
2000 BYN6,450.86000 NOK
5000 BYN16,127.15000 NOK
10000 BYN32,254.30000 NOK