500 Rúp Belarus sang Yên Nhật

Đổi tiền BYN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 byn
24.211 jpy

Br1,000 BYN = ¥48,42 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Yên Nhật
1 BYN48.42120 JPY
5 BYN242.10600 JPY
10 BYN484.21200 JPY
20 BYN968.42400 JPY
50 BYN2,421.06000 JPY
100 BYN4,842.12000 JPY
250 BYN12,105.30000 JPY
500 BYN24,210.60000 JPY
1000 BYN48,421.20000 JPY
2000 BYN96,842.40000 JPY
5000 BYN242,106.00000 JPY
10000 BYN484,212.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rúp Belarus
100 JPY2.06521 BYN
1000 JPY20.65210 BYN
1500 JPY30.97815 BYN
2000 JPY41.30420 BYN
3000 JPY61.95630 BYN
5000 JPY103.26050 BYN
5400 JPY111.52134 BYN
10000 JPY206.52100 BYN
15000 JPY309.78150 BYN
20000 JPY413.04200 BYN
25000 JPY516.30250 BYN
30000 JPY619.56300 BYN