Đổi tiền JPY sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Yên Nhật sang Rúp Belarus

1.000 jpy
20,35 byn

¥1,000 JPY = Br0,02035 BYN

Mid-market exchange rate at 16:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rúp Belarus
100 JPY2.03468 BYN
1000 JPY20.34680 BYN
1500 JPY30.52020 BYN
2000 JPY40.69360 BYN
3000 JPY61.04040 BYN
5000 JPY101.73400 BYN
5400 JPY109.87272 BYN
10000 JPY203.46800 BYN
15000 JPY305.20200 BYN
20000 JPY406.93600 BYN
25000 JPY508.67000 BYN
30000 JPY610.40400 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Yên Nhật
1 BYN49.14770 JPY
5 BYN245.73850 JPY
10 BYN491.47700 JPY
20 BYN982.95400 JPY
50 BYN2,457.38500 JPY
100 BYN4,914.77000 JPY
250 BYN12,286.92500 JPY
500 BYN24,573.85000 JPY
1000 BYN49,147.70000 JPY
2000 BYN98,295.40000 JPY
5000 BYN245,738.50000 JPY
10000 BYN491,477.00000 JPY