1 Krone Đan Mạch sang Rúp Belarus

Đổi tiền DKK sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dkk
0,47 byn

kr1,000 DKK = Br0,4697 BYN

Mid-market exchange rate at 19:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rúp Belarus
1 DKK0.46974 BYN
5 DKK2.34871 BYN
10 DKK4.69742 BYN
20 DKK9.39484 BYN
50 DKK23.48710 BYN
100 DKK46.97420 BYN
250 DKK117.43550 BYN
500 DKK234.87100 BYN
1000 DKK469.74200 BYN
2000 DKK939.48400 BYN
5000 DKK2,348.71000 BYN
10000 DKK4,697.42000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Krone Đan Mạch
1 BYN2.12883 DKK
5 BYN10.64415 DKK
10 BYN21.28830 DKK
20 BYN42.57660 DKK
50 BYN106.44150 DKK
100 BYN212.88300 DKK
250 BYN532.20750 DKK
500 BYN1,064.41500 DKK
1000 BYN2,128.83000 DKK
2000 BYN4,257.66000 DKK
5000 BYN10,644.15000 DKK
10000 BYN21,288.30000 DKK