5 Rúp Belarus sang Peso Mexico

Đổi tiền BYN sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 byn
35.82 mxn

1.00000 BYN = 7.16411 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:03 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi BYN sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Peso Mexico
1 BYN7.16411 MXN
5 BYN35.82055 MXN
10 BYN71.64110 MXN
20 BYN143.28220 MXN
50 BYN358.20550 MXN
100 BYN716.41100 MXN
250 BYN1791.02750 MXN
500 BYN3582.05500 MXN
1000 BYN7164.11000 MXN
2000 BYN14328.22000 MXN
5000 BYN35820.55000 MXN
10000 BYN71641.10000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Belarus
1 MXN0.13958 BYN
5 MXN0.69792 BYN
10 MXN1.39585 BYN
20 MXN2.79170 BYN
50 MXN6.97925 BYN
100 MXN13.95850 BYN
250 MXN34.89625 BYN
500 MXN69.79250 BYN
1000 MXN139.58500 BYN
2000 MXN279.17000 BYN
5000 MXN697.92500 BYN
10000 MXN1395.85000 BYN