10 nghìn Rúp Belarus sang Peso Mexico

Đổi tiền BYN sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 byn
69946.70 mxn

1.00000 BYN = 6.99467 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 21:14 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi BYN sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Peso Mexico
1 BYN6.99467 MXN
5 BYN34.97335 MXN
10 BYN69.94670 MXN
20 BYN139.89340 MXN
50 BYN349.73350 MXN
100 BYN699.46700 MXN
250 BYN1748.66750 MXN
500 BYN3497.33500 MXN
1000 BYN6994.67000 MXN
2000 BYN13989.34000 MXN
5000 BYN34973.35000 MXN
10000 BYN69946.70000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Belarus
1 MXN0.14297 BYN
5 MXN0.71483 BYN
10 MXN1.42966 BYN
20 MXN2.85932 BYN
50 MXN7.14830 BYN
100 MXN14.29660 BYN
250 MXN35.74150 BYN
500 MXN71.48300 BYN
1000 MXN142.96600 BYN
2000 MXN285.93200 BYN
5000 MXN714.83000 BYN
10000 MXN1429.66000 BYN