10 nghìn Peso Mexico sang Rúp Belarus

Đổi tiền MXN sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
1.927,12 byn

1,000 MXN = 0,1927 BYN

Mid-market exchange rate at 22:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Belarus
1 MXN0.19271 BYN
5 MXN0.96356 BYN
10 MXN1.92712 BYN
20 MXN3.85424 BYN
50 MXN9.63560 BYN
100 MXN19.27120 BYN
250 MXN48.17800 BYN
500 MXN96.35600 BYN
1000 MXN192.71200 BYN
2000 MXN385.42400 BYN
5000 MXN963.56000 BYN
10000 MXN1,927.12000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Peso Mexico
1 BYN5.18908 MXN
5 BYN25.94540 MXN
10 BYN51.89080 MXN
20 BYN103.78160 MXN
50 BYN259.45400 MXN
100 BYN518.90800 MXN
250 BYN1,297.27000 MXN
500 BYN2,594.54000 MXN
1000 BYN5,189.08000 MXN
2000 BYN10,378.16000 MXN
5000 BYN25,945.40000 MXN
10000 BYN51,890.80000 MXN