5.000 Rúp Belarus sang Peso Mexico

Đổi tiền BYN sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 byn
26.390,60 mxn

Br1,000 BYN = Mex$5,278 MXN

Mid-market exchange rate at 09:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Peso Mexico
1 BYN5.27812 MXN
5 BYN26.39060 MXN
10 BYN52.78120 MXN
20 BYN105.56240 MXN
50 BYN263.90600 MXN
100 BYN527.81200 MXN
250 BYN1,319.53000 MXN
500 BYN2,639.06000 MXN
1000 BYN5,278.12000 MXN
2000 BYN10,556.24000 MXN
5000 BYN26,390.60000 MXN
10000 BYN52,781.20000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Belarus
1 MXN0.18946 BYN
5 MXN0.94731 BYN
10 MXN1.89461 BYN
20 MXN3.78922 BYN
50 MXN9.47305 BYN
100 MXN18.94610 BYN
250 MXN47.36525 BYN
500 MXN94.73050 BYN
1000 MXN189.46100 BYN
2000 MXN378.92200 BYN
5000 MXN947.30500 BYN
10000 MXN1,894.61000 BYN