100 Rúp Belarus sang Peso Mexico

Đổi tiền BYN sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 byn
508,94 mxn

1,000 BYN = 5,089 MXN

Mid-market exchange rate at 17:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Peso Mexico
1 BYN5.08937 MXN
5 BYN25.44685 MXN
10 BYN50.89370 MXN
20 BYN101.78740 MXN
50 BYN254.46850 MXN
100 BYN508.93700 MXN
250 BYN1,272.34250 MXN
500 BYN2,544.68500 MXN
1000 BYN5,089.37000 MXN
2000 BYN10,178.74000 MXN
5000 BYN25,446.85000 MXN
10000 BYN50,893.70000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Belarus
1 MXN0.19649 BYN
5 MXN0.98244 BYN
10 MXN1.96488 BYN
20 MXN3.92976 BYN
50 MXN9.82440 BYN
100 MXN19.64880 BYN
250 MXN49.12200 BYN
500 MXN98.24400 BYN
1000 MXN196.48800 BYN
2000 MXN392.97600 BYN
5000 MXN982.44000 BYN
10000 MXN1,964.88000 BYN