1 nghìn Peso Mexico sang Rúp Belarus

Đổi tiền MXN sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 mxn
143.78 byn

1.00000 MXN = 0.14378 BYN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:24 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi MXN sang BYN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Belarus
1 MXN0.14378 BYN
5 MXN0.71891 BYN
10 MXN1.43782 BYN
20 MXN2.87564 BYN
50 MXN7.18910 BYN
100 MXN14.37820 BYN
250 MXN35.94550 BYN
500 MXN71.89100 BYN
1000 MXN143.78200 BYN
2000 MXN287.56400 BYN
5000 MXN718.91000 BYN
10000 MXN1437.82000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Peso Mexico
1 BYN6.95497 MXN
5 BYN34.77485 MXN
10 BYN69.54970 MXN
20 BYN139.09940 MXN
50 BYN347.74850 MXN
100 BYN695.49700 MXN
250 BYN1738.74250 MXN
500 BYN3477.48500 MXN
1000 BYN6954.97000 MXN
2000 BYN13909.94000 MXN
5000 BYN34774.85000 MXN
10000 BYN69549.70000 MXN