10 Rúp Belarus sang Peso Mexico

Đổi tiền BYN sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 byn
51,32 mxn

Br1,000 BYN = Mex$5,132 MXN

Mid-market exchange rate at 08:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Peso Mexico
1 BYN5.13205 MXN
5 BYN25.66025 MXN
10 BYN51.32050 MXN
20 BYN102.64100 MXN
50 BYN256.60250 MXN
100 BYN513.20500 MXN
250 BYN1,283.01250 MXN
500 BYN2,566.02500 MXN
1000 BYN5,132.05000 MXN
2000 BYN10,264.10000 MXN
5000 BYN25,660.25000 MXN
10000 BYN51,320.50000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Belarus
1 MXN0.19485 BYN
5 MXN0.97427 BYN
10 MXN1.94854 BYN
20 MXN3.89708 BYN
50 MXN9.74270 BYN
100 MXN19.48540 BYN
250 MXN48.71350 BYN
500 MXN97.42700 BYN
1000 MXN194.85400 BYN
2000 MXN389.70800 BYN
5000 MXN974.27000 BYN
10000 MXN1,948.54000 BYN