50 Peso Mexico sang Rúp Belarus

Đổi tiền MXN sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
6.85 byn

1.00000 MXN = 0.13701 BYN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:45 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MXN sang BYN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Belarus
1 MXN0.13701 BYN
5 MXN0.68507 BYN
10 MXN1.37015 BYN
20 MXN2.74030 BYN
50 MXN6.85075 BYN
100 MXN13.70150 BYN
250 MXN34.25375 BYN
500 MXN68.50750 BYN
1000 MXN137.01500 BYN
2000 MXN274.03000 BYN
5000 MXN685.07500 BYN
10000 MXN1370.15000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Peso Mexico
1 BYN7.29849 MXN
5 BYN36.49245 MXN
10 BYN72.98490 MXN
20 BYN145.96980 MXN
50 BYN364.92450 MXN
100 BYN729.84900 MXN
250 BYN1824.62250 MXN
500 BYN3649.24500 MXN
1000 BYN7298.49000 MXN
2000 BYN14596.98000 MXN
5000 BYN36492.45000 MXN
10000 BYN72984.90000 MXN