100 Rupee Ấn Độ sang Bảng Guernsey

Đổi tiền INR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 inr
0.99 ggp

1.00000 INR = 0.00986 GGP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:58 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang GGP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Guernsey
1 INR0.00986 GGP
5 INR0.04929 GGP
10 INR0.09857 GGP
20 INR0.19714 GGP
50 INR0.49286 GGP
100 INR0.98571 GGP
250 INR2.46428 GGP
500 INR4.92856 GGP
1000 INR9.85713 GGP
2000 INR19.71426 GGP
5000 INR49.28565 GGP
10000 INR98.57130 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Ấn Độ
1 GGP101.44900 INR
5 GGP507.24500 INR
10 GGP1014.49000 INR
20 GGP2028.98000 INR
50 GGP5072.45000 INR
100 GGP10144.90000 INR
250 GGP25362.25000 INR
500 GGP50724.50000 INR
1000 GGP101449.00000 INR
2000 GGP202898.00000 INR
5000 GGP507245.00000 INR
10000 GGP1014490.00000 INR