5 Rupee Ấn Độ sang Bảng Guernsey

Đổi tiền INR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = £0,008750 GGP

Mid-market exchange rate at 12:27

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang GGP

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GGP

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Guernsey
1 INR0.00875 GGP
5 INR0.04375 GGP
10 INR0.08750 GGP
20 INR0.17501 GGP
50 INR0.43752 GGP
100 INR0.87504 GGP
250 INR2.18760 GGP
300 INR2.62512 GGP
500 INR4.37521 GGP
600 INR5.25025 GGP
1,000 INR8.75041 GGP
2,000 INR17.50082 GGP
5,000 INR43.75205 GGP
10,000 INR87.50410 GGP
25,000 INR218.76025 GGP
50,000 INR437.52050 GGP
100,000 INR875.04100 GGP
1,000,000 INR8,750.41000 GGP
1,000,000,000 INR8,750,410.00000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Ấn Độ
1 GGP114.28000 INR
5 GGP571.40000 INR
10 GGP1,142.80000 INR
20 GGP2,285.60000 INR
50 GGP5,714.00000 INR
100 GGP11,428.00000 INR
250 GGP28,570.00000 INR
500 GGP57,140.00000 INR
1,000 GGP114,280.00000 INR
2,000 GGP228,560.00000 INR
5,000 GGP571,400.00000 INR
10,000 GGP1,142,800.00000 INR