Lempira Honduras sang Peso Mexico

Đổi tiền HNL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
690,75 mxn

1,000 HNL = 0,6908 MXN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Mexico
1 HNL0.69075 MXN
5 HNL3.45376 MXN
10 HNL6.90751 MXN
20 HNL13.81502 MXN
50 HNL34.53755 MXN
100 HNL69.07510 MXN
250 HNL172.68775 MXN
500 HNL345.37550 MXN
1000 HNL690.75100 MXN
2000 HNL1,381.50200 MXN
5000 HNL3,453.75500 MXN
10000 HNL6,907.51000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lempira Honduras
1 MXN1.44770 HNL
5 MXN7.23850 HNL
10 MXN14.47700 HNL
20 MXN28.95400 HNL
50 MXN72.38500 HNL
100 MXN144.77000 HNL
250 MXN361.92500 HNL
500 MXN723.85000 HNL
1000 MXN1,447.70000 HNL
2000 MXN2,895.40000 HNL
5000 MXN7,238.50000 HNL
10000 MXN14,477.00000 HNL