5 Bảng Anh sang Rial Qatar

Đổi tiền GBP sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gbp
22,69 qar

1,000 GBP = 4,538 QAR

Mid-market exchange rate at 08:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rial Qatar
1 GBP4.53846 QAR
5 GBP22.69230 QAR
10 GBP45.38460 QAR
20 GBP90.76920 QAR
50 GBP226.92300 QAR
100 GBP453.84600 QAR
250 GBP1,134.61500 QAR
500 GBP2,269.23000 QAR
1000 GBP4,538.46000 QAR
2000 GBP9,076.92000 QAR
5000 GBP22,692.30000 QAR
10000 GBP45,384.60000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Anh
1 QAR0.22034 GBP
5 QAR1.10170 GBP
10 QAR2.20339 GBP
20 QAR4.40678 GBP
50 QAR11.01695 GBP
100 QAR22.03390 GBP
250 QAR55.08475 GBP
500 QAR110.16950 GBP
1000 QAR220.33900 GBP
2000 QAR440.67800 GBP
5000 QAR1,101.69500 GBP
10000 QAR2,203.39000 GBP