2.000 Bảng Anh sang Rial Qatar

Đổi tiền GBP sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gbp
9.123,18 qar

£1,000 GBP = QR4,562 QAR

Mid-market exchange rate at 23:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rial Qatar
1 GBP4.56159 QAR
5 GBP22.80795 QAR
10 GBP45.61590 QAR
20 GBP91.23180 QAR
50 GBP228.07950 QAR
100 GBP456.15900 QAR
250 GBP1,140.39750 QAR
500 GBP2,280.79500 QAR
1000 GBP4,561.59000 QAR
2000 GBP9,123.18000 QAR
5000 GBP22,807.95000 QAR
10000 GBP45,615.90000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Anh
1 QAR0.21922 GBP
5 QAR1.09611 GBP
10 QAR2.19222 GBP
20 QAR4.38444 GBP
50 QAR10.96110 GBP
100 QAR21.92220 GBP
250 QAR54.80550 GBP
500 QAR109.61100 GBP
1000 QAR219.22200 GBP
2000 QAR438.44400 GBP
5000 QAR1,096.11000 GBP
10000 QAR2,192.22000 GBP