Đổi tiền QAR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Rial Qatar sang Bảng Anh

1 qar
0,21 gbp

QR1,000 QAR = £0,2140 GBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Anh
1 QAR0.21401 GBP
5 QAR1.07004 GBP
10 QAR2.14007 GBP
20 QAR4.28014 GBP
50 QAR10.70035 GBP
100 QAR21.40070 GBP
250 QAR53.50175 GBP
500 QAR107.00350 GBP
1000 QAR214.00700 GBP
2000 QAR428.01400 GBP
5000 QAR1,070.03500 GBP
10000 QAR2,140.07000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rial Qatar
1 GBP4.67273 QAR
5 GBP23.36365 QAR
10 GBP46.72730 QAR
20 GBP93.45460 QAR
50 GBP233.63650 QAR
100 GBP467.27300 QAR
250 GBP1,168.18250 QAR
500 GBP2,336.36500 QAR
1000 GBP4,672.73000 QAR
2000 GBP9,345.46000 QAR
5000 GBP23,363.65000 QAR
10000 GBP46,727.30000 QAR