1 nghìn Bảng Anh sang Rial Qatar

Đổi tiền GBP sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
4.543,11 qar

£1,000 GBP = QR4,543 QAR

Mid-market exchange rate at 23:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rial Qatar
1 GBP4.54311 QAR
5 GBP22.71555 QAR
10 GBP45.43110 QAR
20 GBP90.86220 QAR
50 GBP227.15550 QAR
100 GBP454.31100 QAR
250 GBP1,135.77750 QAR
500 GBP2,271.55500 QAR
1000 GBP4,543.11000 QAR
2000 GBP9,086.22000 QAR
5000 GBP22,715.55000 QAR
10000 GBP45,431.10000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Anh
1 QAR0.22011 GBP
5 QAR1.10057 GBP
10 QAR2.20114 GBP
20 QAR4.40228 GBP
50 QAR11.00570 GBP
100 QAR22.01140 GBP
250 QAR55.02850 GBP
500 QAR110.05700 GBP
1000 QAR220.11400 GBP
2000 QAR440.22800 GBP
5000 QAR1,100.57000 GBP
10000 QAR2,201.14000 GBP