10 nghìn Rial Qatar sang Bảng Anh

Đổi tiền QAR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 qar
2.199,80 gbp

QR1,000 QAR = £0,2200 GBP

Mid-market exchange rate at 04:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Anh
1 QAR0.21998 GBP
5 QAR1.09990 GBP
10 QAR2.19980 GBP
20 QAR4.39960 GBP
50 QAR10.99900 GBP
100 QAR21.99800 GBP
250 QAR54.99500 GBP
500 QAR109.99000 GBP
1000 QAR219.98000 GBP
2000 QAR439.96000 GBP
5000 QAR1,099.90000 GBP
10000 QAR2,199.80000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rial Qatar
1 GBP4.54587 QAR
5 GBP22.72935 QAR
10 GBP45.45870 QAR
20 GBP90.91740 QAR
50 GBP227.29350 QAR
100 GBP454.58700 QAR
250 GBP1,136.46750 QAR
500 GBP2,272.93500 QAR
1000 GBP4,545.87000 QAR
2000 GBP9,091.74000 QAR
5000 GBP22,729.35000 QAR
10000 GBP45,458.70000 QAR