1 nghìn Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền GBP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
4.566,69 aed

1,000 GBP = 4,567 AED

Mid-market exchange rate at 22:51
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 GBP4.56669 AED
5 GBP22.83345 AED
10 GBP45.66690 AED
20 GBP91.33380 AED
50 GBP228.33450 AED
100 GBP456.66900 AED
250 GBP1,141.67250 AED
500 GBP2,283.34500 AED
1000 GBP4,566.69000 AED
2000 GBP9,133.38000 AED
5000 GBP22,833.45000 AED
10000 GBP45,666.90000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Anh
1 AED0.21898 GBP
5 AED1.09489 GBP
10 AED2.18977 GBP
20 AED4.37954 GBP
50 AED10.94885 GBP
100 AED21.89770 GBP
250 AED54.74425 GBP
500 AED109.48850 GBP
1000 AED218.97700 GBP
2000 AED437.95400 GBP
5000 AED1,094.88500 GBP
10000 AED2,189.77000 GBP