10 Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền GBP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
45,99 aed

£1,000 GBP = د.إ4,599 AED

Mid-market exchange rate at 18:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 GBP4.59890 AED
5 GBP22.99450 AED
10 GBP45.98900 AED
20 GBP91.97800 AED
50 GBP229.94500 AED
100 GBP459.89000 AED
250 GBP1,149.72500 AED
500 GBP2,299.45000 AED
1000 GBP4,598.90000 AED
2000 GBP9,197.80000 AED
5000 GBP22,994.50000 AED
10000 GBP45,989.00000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Anh
1 AED0.21744 GBP
5 AED1.08722 GBP
10 AED2.17443 GBP
20 AED4.34886 GBP
50 AED10.87215 GBP
100 AED21.74430 GBP
250 AED54.36075 GBP
500 AED108.72150 GBP
1000 AED217.44300 GBP
2000 AED434.88600 GBP
5000 AED1,087.21500 GBP
10000 AED2,174.43000 GBP