10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền AED sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aed
2,48 chf

د.إ1,000 AED = SFr.0,2483 CHF

Mid-market exchange rate at 09:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Franc Thụy Sĩ
1 AED0.24829 CHF
5 AED1.24144 CHF
10 AED2.48288 CHF
20 AED4.96576 CHF
50 AED12.41440 CHF
100 AED24.82880 CHF
250 AED62.07200 CHF
500 AED124.14400 CHF
1000 AED248.28800 CHF
2000 AED496.57600 CHF
5000 AED1,241.44000 CHF
10000 AED2,482.88000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 CHF4.02758 AED
5 CHF20.13790 AED
10 CHF40.27580 AED
20 CHF80.55160 AED
50 CHF201.37900 AED
100 CHF402.75800 AED
250 CHF1,006.89500 AED
500 CHF2,013.79000 AED
1000 CHF4,027.58000 AED
2000 CHF8,055.16000 AED
5000 CHF20,137.90000 AED
10000 CHF40,275.80000 AED