10 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền CHF sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 chf
40.156,90 aed

SFr.1,000 CHF = د.إ4,016 AED

Mid-market exchange rate at 16:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 CHF4.01569 AED
5 CHF20.07845 AED
10 CHF40.15690 AED
20 CHF80.31380 AED
50 CHF200.78450 AED
100 CHF401.56900 AED
250 CHF1,003.92250 AED
500 CHF2,007.84500 AED
1000 CHF4,015.69000 AED
2000 CHF8,031.38000 AED
5000 CHF20,078.45000 AED
10000 CHF40,156.90000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Franc Thụy Sĩ
1 AED0.24902 CHF
5 AED1.24512 CHF
10 AED2.49023 CHF
20 AED4.98046 CHF
50 AED12.45115 CHF
100 AED24.90230 CHF
250 AED62.25575 CHF
500 AED124.51150 CHF
1000 AED249.02300 CHF
2000 AED498.04600 CHF
5000 AED1,245.11500 CHF
10000 AED2,490.23000 CHF