Đổi tiền CHF sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Franc Thụy Sĩ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

10 chf
41,03 aed

SFr.1,000 CHF = د.إ4,103 AED

Mid-market exchange rate at 02:36
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 CHF4.10282 AED
5 CHF20.51410 AED
10 CHF41.02820 AED
20 CHF82.05640 AED
50 CHF205.14100 AED
100 CHF410.28200 AED
250 CHF1,025.70500 AED
500 CHF2,051.41000 AED
1000 CHF4,102.82000 AED
2000 CHF8,205.64000 AED
5000 CHF20,514.10000 AED
10000 CHF41,028.20000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Franc Thụy Sĩ
1 AED0.24374 CHF
5 AED1.21868 CHF
10 AED2.43735 CHF
20 AED4.87470 CHF
50 AED12.18675 CHF
100 AED24.37350 CHF
250 AED60.93375 CHF
500 AED121.86750 CHF
1000 AED243.73500 CHF
2000 AED487.47000 CHF
5000 AED1,218.67500 CHF
10000 AED2,437.35000 CHF