500 Paʻanga Tonga sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền TOP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 top
975.80 myr

1.00000 TOP = 1.95160 MYR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:09 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi TOP sang MYR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Ringgit Malaysia
1 TOP1.95160 MYR
5 TOP9.75800 MYR
10 TOP19.51600 MYR
20 TOP39.03200 MYR
50 TOP97.58000 MYR
100 TOP195.16000 MYR
250 TOP487.90000 MYR
500 TOP975.80000 MYR
1000 TOP1951.60000 MYR
2000 TOP3903.20000 MYR
5000 TOP9758.00000 MYR
10000 TOP19516.00000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Paʻanga Tonga
1 MYR0.51240 TOP
5 MYR2.56200 TOP
10 MYR5.12399 TOP
20 MYR10.24798 TOP
50 MYR25.61995 TOP
100 MYR51.23990 TOP
250 MYR128.09975 TOP
500 MYR256.19950 TOP
1000 MYR512.39900 TOP
2000 MYR1024.79800 TOP
5000 MYR2561.99500 TOP
10000 MYR5123.99000 TOP