5000 Ringgit Malaysia sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền MYR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 myr
2676.38 top

1.00000 MYR = 0.53528 TOP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:42 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi MYR sang TOP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Paʻanga Tonga
1 MYR0.53528 TOP
5 MYR2.67638 TOP
10 MYR5.35276 TOP
20 MYR10.70552 TOP
50 MYR26.76380 TOP
100 MYR53.52760 TOP
250 MYR133.81900 TOP
500 MYR267.63800 TOP
1000 MYR535.27600 TOP
2000 MYR1070.55200 TOP
5000 MYR2676.38000 TOP
10000 MYR5352.76000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Ringgit Malaysia
1 TOP1.86819 MYR
5 TOP9.34095 MYR
10 TOP18.68190 MYR
20 TOP37.36380 MYR
50 TOP93.40950 MYR
100 TOP186.81900 MYR
250 TOP467.04750 MYR
500 TOP934.09500 MYR
1000 TOP1868.19000 MYR
2000 TOP3736.38000 MYR
5000 TOP9340.95000 MYR
10000 TOP18681.90000 MYR