1 nghìn Ringgit Malaysia sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền MYR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 myr
536.37 top

1.00000 MYR = 0.53637 TOP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 21:18 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MYR sang TOP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Paʻanga Tonga
1 MYR0.53637 TOP
5 MYR2.68184 TOP
10 MYR5.36367 TOP
20 MYR10.72734 TOP
50 MYR26.81835 TOP
100 MYR53.63670 TOP
250 MYR134.09175 TOP
500 MYR268.18350 TOP
1000 MYR536.36700 TOP
2000 MYR1072.73400 TOP
5000 MYR2681.83500 TOP
10000 MYR5363.67000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Ringgit Malaysia
1 TOP1.86440 MYR
5 TOP9.32200 MYR
10 TOP18.64400 MYR
20 TOP37.28800 MYR
50 TOP93.22000 MYR
100 TOP186.44000 MYR
250 TOP466.10000 MYR
500 TOP932.20000 MYR
1000 TOP1864.40000 MYR
2000 TOP3728.80000 MYR
5000 TOP9322.00000 MYR
10000 TOP18644.00000 MYR