1 Paʻanga Tonga sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền TOP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 top
1.86 myr

1.00000 TOP = 1.85638 MYR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:33 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi TOP sang MYR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Ringgit Malaysia
1 TOP1.85638 MYR
5 TOP9.28190 MYR
10 TOP18.56380 MYR
20 TOP37.12760 MYR
50 TOP92.81900 MYR
100 TOP185.63800 MYR
250 TOP464.09500 MYR
500 TOP928.19000 MYR
1000 TOP1856.38000 MYR
2000 TOP3712.76000 MYR
5000 TOP9281.90000 MYR
10000 TOP18563.80000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Paʻanga Tonga
1 MYR0.53868 TOP
5 MYR2.69341 TOP
10 MYR5.38683 TOP
20 MYR10.77366 TOP
50 MYR26.93415 TOP
100 MYR53.86830 TOP
250 MYR134.67075 TOP
500 MYR269.34150 TOP
1000 MYR538.68300 TOP
2000 MYR1077.36600 TOP
5000 MYR2693.41500 TOP
10000 MYR5386.83000 TOP