5000 Paʻanga Tonga sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền TOP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 top
9797.10 myr

1.00000 TOP = 1.95942 MYR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:24 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi TOP sang MYR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Ringgit Malaysia
1 TOP1.95942 MYR
5 TOP9.79710 MYR
10 TOP19.59420 MYR
20 TOP39.18840 MYR
50 TOP97.97100 MYR
100 TOP195.94200 MYR
250 TOP489.85500 MYR
500 TOP979.71000 MYR
1000 TOP1959.42000 MYR
2000 TOP3918.84000 MYR
5000 TOP9797.10000 MYR
10000 TOP19594.20000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Paʻanga Tonga
1 MYR0.51036 TOP
5 MYR2.55178 TOP
10 MYR5.10356 TOP
20 MYR10.20712 TOP
50 MYR25.51780 TOP
100 MYR51.03560 TOP
250 MYR127.58900 TOP
500 MYR255.17800 TOP
1000 MYR510.35600 TOP
2000 MYR1020.71200 TOP
5000 MYR2551.78000 TOP
10000 MYR5103.56000 TOP