10 Ringgit Malaysia sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền MYR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 myr
5.11 top

1.00000 MYR = 0.51134 TOP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:42 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi MYR sang TOP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Paʻanga Tonga
1 MYR0.51134 TOP
5 MYR2.55668 TOP
10 MYR5.11336 TOP
20 MYR10.22672 TOP
50 MYR25.56680 TOP
100 MYR51.13360 TOP
250 MYR127.83400 TOP
500 MYR255.66800 TOP
1000 MYR511.33600 TOP
2000 MYR1022.67200 TOP
5000 MYR2556.68000 TOP
10000 MYR5113.36000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Ringgit Malaysia
1 TOP1.95566 MYR
5 TOP9.77830 MYR
10 TOP19.55660 MYR
20 TOP39.11320 MYR
50 TOP97.78300 MYR
100 TOP195.56600 MYR
250 TOP488.91500 MYR
500 TOP977.83000 MYR
1000 TOP1955.66000 MYR
2000 TOP3911.32000 MYR
5000 TOP9778.30000 MYR
10000 TOP19556.60000 MYR