10 Ringgit Malaysia sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền MYR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 myr
4,94 top

1,000 MYR = 0,4939 TOP

Mid-market exchange rate at 04:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Paʻanga Tonga
1 MYR0.49392 TOP
5 MYR2.46959 TOP
10 MYR4.93917 TOP
20 MYR9.87834 TOP
50 MYR24.69585 TOP
100 MYR49.39170 TOP
250 MYR123.47925 TOP
500 MYR246.95850 TOP
1000 MYR493.91700 TOP
2000 MYR987.83400 TOP
5000 MYR2,469.58500 TOP
10000 MYR4,939.17000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Ringgit Malaysia
1 TOP2.02463 MYR
5 TOP10.12315 MYR
10 TOP20.24630 MYR
20 TOP40.49260 MYR
50 TOP101.23150 MYR
100 TOP202.46300 MYR
250 TOP506.15750 MYR
500 TOP1,012.31500 MYR
1000 TOP2,024.63000 MYR
2000 TOP4,049.26000 MYR
5000 TOP10,123.15000 MYR
10000 TOP20,246.30000 MYR