500 Ringgit Malaysia sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền MYR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 myr
243,19 top

RM1,000 MYR = T$0,4864 TOP

Mid-market exchange rate at 16:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Paʻanga Tonga
1 MYR0.48639 TOP
5 MYR2.43194 TOP
10 MYR4.86388 TOP
20 MYR9.72776 TOP
50 MYR24.31940 TOP
100 MYR48.63880 TOP
250 MYR121.59700 TOP
500 MYR243.19400 TOP
1000 MYR486.38800 TOP
2000 MYR972.77600 TOP
5000 MYR2,431.94000 TOP
10000 MYR4,863.88000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Ringgit Malaysia
1 TOP2.05597 MYR
5 TOP10.27985 MYR
10 TOP20.55970 MYR
20 TOP41.11940 MYR
50 TOP102.79850 MYR
100 TOP205.59700 MYR
250 TOP513.99250 MYR
500 TOP1,027.98500 MYR
1000 TOP2,055.97000 MYR
2000 TOP4,111.94000 MYR
5000 TOP10,279.85000 MYR
10000 TOP20,559.70000 MYR