50 Paʻanga Tonga sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền TOP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 top
101,99 myr

T$1,000 TOP = RM2,040 MYR

Mid-market exchange rate at 20:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Ringgit Malaysia
1 TOP2.03989 MYR
5 TOP10.19945 MYR
10 TOP20.39890 MYR
20 TOP40.79780 MYR
50 TOP101.99450 MYR
100 TOP203.98900 MYR
250 TOP509.97250 MYR
500 TOP1,019.94500 MYR
1000 TOP2,039.89000 MYR
2000 TOP4,079.78000 MYR
5000 TOP10,199.45000 MYR
10000 TOP20,398.90000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Paʻanga Tonga
1 MYR0.49022 TOP
5 MYR2.45111 TOP
10 MYR4.90222 TOP
20 MYR9.80444 TOP
50 MYR24.51110 TOP
100 MYR49.02220 TOP
250 MYR122.55550 TOP
500 MYR245.11100 TOP
1000 MYR490.22200 TOP
2000 MYR980.44400 TOP
5000 MYR2,451.11000 TOP
10000 MYR4,902.22000 TOP