5 Paʻanga Tonga sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền TOP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 top
9.74 myr

1.00000 TOP = 1.94782 MYR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 13:16 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi TOP sang MYR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Ringgit Malaysia
1 TOP1.94782 MYR
5 TOP9.73910 MYR
10 TOP19.47820 MYR
20 TOP38.95640 MYR
50 TOP97.39100 MYR
100 TOP194.78200 MYR
250 TOP486.95500 MYR
500 TOP973.91000 MYR
1000 TOP1947.82000 MYR
2000 TOP3895.64000 MYR
5000 TOP9739.10000 MYR
10000 TOP19478.20000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Paʻanga Tonga
1 MYR0.51340 TOP
5 MYR2.56698 TOP
10 MYR5.13395 TOP
20 MYR10.26790 TOP
50 MYR25.66975 TOP
100 MYR51.33950 TOP
250 MYR128.34875 TOP
500 MYR256.69750 TOP
1000 MYR513.39500 TOP
2000 MYR1026.79000 TOP
5000 MYR2566.97500 TOP
10000 MYR5133.95000 TOP