250 Peso Mexico sang Rúp Nga

Đổi tiền MXN sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
1.165,53 rub

Mex$1,000 MXN = руб4,662 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Nga
1 MXN4.66212 RUB
5 MXN23.31060 RUB
10 MXN46.62120 RUB
20 MXN93.24240 RUB
50 MXN233.10600 RUB
100 MXN466.21200 RUB
250 MXN1,165.53000 RUB
500 MXN2,331.06000 RUB
1000 MXN4,662.12000 RUB
2000 MXN9,324.24000 RUB
5000 MXN23,310.60000 RUB
10000 MXN46,621.20000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Mexico
1 RUB0.21450 MXN
5 RUB1.07247 MXN
10 RUB2.14495 MXN
20 RUB4.28990 MXN
50 RUB10.72475 MXN
100 RUB21.44950 MXN
250 RUB53.62375 MXN
500 RUB107.24750 MXN
1000 RUB214.49500 MXN
2000 RUB428.99000 MXN
5000 RUB1,072.47500 MXN
10000 RUB2,144.95000 MXN