5000 Rúp Nga sang Peso Mexico

Đổi tiền RUB sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 rub
1058.93 mxn

1.00000 RUB = 0.21179 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:22 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi RUB sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Mexico
1 RUB0.21179 MXN
5 RUB1.05893 MXN
10 RUB2.11787 MXN
20 RUB4.23574 MXN
50 RUB10.58935 MXN
100 RUB21.17870 MXN
250 RUB52.94675 MXN
500 RUB105.89350 MXN
1000 RUB211.78700 MXN
2000 RUB423.57400 MXN
5000 RUB1058.93500 MXN
10000 RUB2117.87000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Nga
1 MXN4.72173 RUB
5 MXN23.60865 RUB
10 MXN47.21730 RUB
20 MXN94.43460 RUB
50 MXN236.08650 RUB
100 MXN472.17300 RUB
250 MXN1180.43250 RUB
500 MXN2360.86500 RUB
1000 MXN4721.73000 RUB
2000 MXN9443.46000 RUB
5000 MXN23608.65000 RUB
10000 MXN47217.30000 RUB