1 nghìn Rúp Nga sang Peso Mexico

Đổi tiền RUB sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 rub
209.01 mxn

1.00000 RUB = 0.20901 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 21:22 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi RUB sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Mexico
1 RUB0.20901 MXN
5 RUB1.04503 MXN
10 RUB2.09006 MXN
20 RUB4.18012 MXN
50 RUB10.45030 MXN
100 RUB20.90060 MXN
250 RUB52.25150 MXN
500 RUB104.50300 MXN
1000 RUB209.00600 MXN
2000 RUB418.01200 MXN
5000 RUB1045.03000 MXN
10000 RUB2090.06000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Nga
1 MXN4.78456 RUB
5 MXN23.92280 RUB
10 MXN47.84560 RUB
20 MXN95.69120 RUB
50 MXN239.22800 RUB
100 MXN478.45600 RUB
250 MXN1196.14000 RUB
500 MXN2392.28000 RUB
1000 MXN4784.56000 RUB
2000 MXN9569.12000 RUB
5000 MXN23922.80000 RUB
10000 MXN47845.60000 RUB