1 nghìn Rúp Nga sang Peso Mexico

Đổi tiền RUB sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
213,31 mxn

руб1,000 RUB = Mex$0,2133 MXN

Mid-market exchange rate at 21:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Mexico
1 RUB0.21331 MXN
5 RUB1.06655 MXN
10 RUB2.13310 MXN
20 RUB4.26620 MXN
50 RUB10.66550 MXN
100 RUB21.33100 MXN
250 RUB53.32750 MXN
500 RUB106.65500 MXN
1000 RUB213.31000 MXN
2000 RUB426.62000 MXN
5000 RUB1,066.55000 MXN
10000 RUB2,133.10000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Nga
1 MXN4.68801 RUB
5 MXN23.44005 RUB
10 MXN46.88010 RUB
20 MXN93.76020 RUB
50 MXN234.40050 RUB
100 MXN468.80100 RUB
250 MXN1,172.00250 RUB
500 MXN2,344.00500 RUB
1000 MXN4,688.01000 RUB
2000 MXN9,376.02000 RUB
5000 MXN23,440.05000 RUB
10000 MXN46,880.10000 RUB